Có 2 kết quả:

大規模 dà guī mó ㄉㄚˋ ㄍㄨㄟ ㄇㄛˊ大规模 dà guī mó ㄉㄚˋ ㄍㄨㄟ ㄇㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) large scale
(2) extensive
(3) wide scale
(4) broad scale

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) large scale
(2) extensive
(3) wide scale
(4) broad scale

Bình luận 0