Có 2 kết quả:
大規模 dà guī mó ㄉㄚˋ ㄍㄨㄟ ㄇㄛˊ • 大规模 dà guī mó ㄉㄚˋ ㄍㄨㄟ ㄇㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large scale
(2) extensive
(3) wide scale
(4) broad scale
(2) extensive
(3) wide scale
(4) broad scale
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) large scale
(2) extensive
(3) wide scale
(4) broad scale
(2) extensive
(3) wide scale
(4) broad scale
Bình luận 0